Bảng hàng
Khu | Lô | DT | Giá | Hướng | Đường | Sổ Đỏ | Xem |
V1 | B2.45.13 | 180m2 | 4,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B2.55.14 | 180m2 | 4,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B2.53.17 | 144m2 | 3,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B2.44.17 | 144m2 | 3,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B3.39.04 | 216m2 | 5,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B2.46.14 | 108m2 | 3,x tỷ | Đông | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B3.29.05 | 578m2 | LH | 3 mặt tiền | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B2.51.13 | 180m2 | 4,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V5 | B2.18.15 | 90m2 | 3,x tỷ | Bắc | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V5 | B2.29.05 | 90m2 | 3,x tỷ | Bắc | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B3.33.10 | 216m2 | 5,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
R1 | B3.53.0x | 416m2 | LH | Tây | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V1 | B2.41.0x | 144m2 | 3,x tỷ | Bắc | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V2 | B2.125.32 | 108m2 | 3,x tỷ | ĐB | 16m | Có | Xem chi tiết |
TrụcSH | B2.35.09 | 108m2 | 4,x tỷ | Đông | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V5 | B2.27.14 | 90m2 | 3,x tỷ | Bắc | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V5 | B2.28.26 | 104m2 | 3,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V5 | B2.89.2x | 104m2 | 3,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
V2 | B2.133.17 | 102m2 | 2,x tỷ | ĐN | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
R3 | B2.112.07 | 102m2 | 4,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
R3 | B2.112.04 | 102m2 | 4,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |
R3 | B2.111.14 | 102m2 | 4,x tỷ | Nam | 7,5m | Có | Xem chi tiết |